Có 2 kết quả:

喘 suyễn舛 suyễn

1/2

suyễn [siễn, suyển]

U+5598, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hen suyễn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

suyễn [sẻn]

U+821B, tổng 6 nét, bộ suyễn 舛 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

suyễn (gặp nhiều điều bất hạnh): đa suyễn, suyễn ngộ

Tự hình 3

Dị thể 6