Có 6 kết quả:

俜 sính娉 sính聘 sính逞 sính騁 sính骋 sính

1/6

sính

U+4FDC, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

sính

U+5A09, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sính đình (nết na dịu dàng)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

sính [sánh]

U+8058, tổng 13 nét, bộ nhĩ 耳 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sính lễ

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

sính [sánh]

U+901E, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sính chữ

Tự hình 4

Dị thể 2

sính

U+9A01, tổng 17 nét, bộ mã 馬 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì sính (chạy vòng)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

sính

U+9A8B, tổng 10 nét, bộ mã 馬 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì sính (chạy vòng)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1