Có 4 kết quả:
吵 sảo • 稍 sảo • 謅 sảo • 诌 sảo
Từ điển Viện Hán Nôm
sắc sảo
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
sắc sảo
Tự hình 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảo (nói đùa): hồ sảo (nói bậy)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5