Có 3 kết quả:

忏 sắm懺 sắm攕 sắm

1/3

sắm [sám, thin]

U+5FCF, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắm sanh

Dị thể 2

sắm [sám]

U+61FA, tổng 20 nét, bộ tâm 心 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắm sanh

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

sắm

U+6515, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắm sanh

Dị thể 4

Chữ gần giống 6