1/3
sắm [sám, thin]
U+5FCF, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Không hiện chữ?
sắm [sám]
U+61FA, tổng 20 nét, bộ tâm 心 (+17 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
sắm
U+6515, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)hình thanh
Dị thể 4