Có 1 kết quả:

莘 sằn

1/1

sằn [sân, sần, sẳn]

U+8398, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đất sằn

Tự hình 2

Dị thể 7