Có 6 kết quả:

力 sức式 sức飭 sức飾 sức饬 sức饰 sức

1/6

sức [lực, sực, sựt]

U+529B, tổng 2 nét, bộ lực 力 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

sức lực

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

sức [thức]

U+5F0F, tổng 6 nét, bộ dặc 弋 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

mặc sức

Tự hình 4

Dị thể 2

sức

U+98ED, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trang sức

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

sức

U+98FE, tổng 13 nét, bộ thực 食 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sức khoẻ

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

sức

U+996C, tổng 7 nét, bộ thực 食 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trang sức

Tự hình 2

Dị thể 2

sức

U+9970, tổng 8 nét, bộ thực 食 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sức khoẻ

Tự hình 2

Dị thể 6