Có 4 kết quả:
使 sử • 史 sử • 駛 sử • 驶 sử
Từ điển Hồ Lê
sử dụng
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
sử sách
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sử (lái xe, tàu thuyền)
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 5