Có 6 kết quả:

三 tam仨 tam叁 tam叄 tam弎 tam慚 tam

1/6

tam

U+4E09, tổng 3 nét, bộ nhất 一 (+2 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

tam(số 3),tam giác

Tự hình 5

Dị thể 4

tam

U+4EE8, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

tam

U+53C1, tổng 8 nét, bộ khư 厶 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tam (ba), truyền tam quân

Tự hình 2

Dị thể 5

tam

U+53C4, tổng 11 nét, bộ khư 厶 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tam (ba), truyền tam quân

Tự hình 1

Dị thể 2

tam

U+5F0E, tổng 6 nét, bộ dặc 弋 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tam vị, tam bảo

Tự hình 1

Dị thể 2

tam [tom, tuồm, tàm, tùm]

U+615A, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3