Có 14 kết quả:
傮 tao • 搔 tao • 溞 tao • 糙 tao • 糟 tao • 臊 tao • 蚤 tao • 遭 tao • 騷 tao • 骚 tao • 𠋺 tao • 𦃐 tao • 𦞢 tao • 𦞣 tao
Từ điển Trần Văn Kiệm
phép tao (lối tự xưng)
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
tao (gãi)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tao khang
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tao khang
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tanh tao (tanh)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
phép tao (lối tự xưng)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
tao ngộ
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
Ly tao (tên bài thơ của Khuất Nguyên); tao loạn
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Ly tao (tên bài thơ của Khuất Nguyên); tao loạn
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
phép tao (tự xưng cao cả)
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tao (mối dây, sợi dây)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tanh tao (tanh)
Dị thể 1
Chữ gần giống 1