Có 1 kết quả:

先 teng

1/1

teng [ten, tiên]

U+5148, tổng 6 nét, bộ nhân 儿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

teng (xu nhỏ)

Tự hình 5