1/6
thay [hai, thai, thơi, đài, đày]
U+53F0, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 10
Không hiện chữ?
thay [hay]
U+548D, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 1
thay
U+2029D, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+20CD9, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
U+20F37, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
U+2B8BC, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm