Có 1 kết quả:

悛 thuân

1/1

thuân [thoan, thoăn, thuôn]

U+609B, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuân (ăn năn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4