Có 3 kết quả:

始 thuỷ水 thuỷ氵 thuỷ

1/3

thuỷ [thỉ]

U+59CB, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thuỷ chung

Dị thể 4

thuỷ

U+6C34, tổng 4 nét, bộ thuỷ 水 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thuỷ (nước), thuỷ quân, thuỷ ngân, thuỷ tinh

Dị thể 4

thuỷ

U+6C35, tổng 3 nét, bộ thuỷ 水 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuỷ (nước)

Dị thể 1