1/3
thuỷ [thỉ]
U+59CB, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 4
Không hiện chữ?
thuỷ
U+6C34, tổng 4 nét, bộ thuỷ 水 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
U+6C35, tổng 3 nét, bộ thuỷ 水 (+0 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1