Có 4 kết quả:

城 thành成 thành誠 thành诚 thành

1/4

thành

U+57CE, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thành trì

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thành [thình]

U+6210, tổng 6 nét, bộ qua 戈 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thành công

Dị thể 2

thành [thiêng]

U+8AA0, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thành khẩn, lòng thành

Dị thể 1

thành

U+8BDA, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thành khẩn, lòng thành

Dị thể 1