1/3
thâm [rẫm, thấm, trẫm, tẩm, tắm]
U+6D78, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 14
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
thâm [thum, thăm, thẫm]
U+6DF1, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 6
thâm
U+2A497, tổng 23 nét, bộ hắc 黑 (+11 nét)phồn thể