Có 3 kết quả:

筩 thúng𥴗 thúng𥽄 thúng

1/3

thúng [dũng, rỗng, đồng]

U+7B69, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

buôn thúng bán mẹt

Tự hình 2

Dị thể 2

thúng

U+25D17, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thúng mủng

Chữ gần giống 1

thúng

U+25F44, tổng 19 nét, bộ mễ 米 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thúng gạo