1/3
thúng [dũng, rỗng, đồng]
U+7B69, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
thúng
U+25D17, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
U+25F44, tổng 19 nét, bộ mễ 米 (+13 nét)phồn thể