1/3
thĩ
U+5469, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
thĩ [phè, phệ]
U+566C, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 2
thĩ [thẻ, thỉ]
U+20C48, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê