Có 4 kết quả:
上 thượng • 尙 thượng • 緔 thượng • 鞝 thượng
Từ điển Viện Hán Nôm
thượng (phía trên); thượng đế; thượng sách
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
thượng (hãy còn; chú trọng); thượng thư
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 1
Chữ gần giống 7