Có 4 kết quả:

上 thượng尙 thượng緔 thượng鞝 thượng

1/4

thượng

U+4E0A, tổng 3 nét, bộ nhất 一 (+2 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

thượng (phía trên); thượng đế; thượng sách

Dị thể 2

thượng [chuộng, sượng, thằng]

U+5C19, tổng 8 nét, bộ tiểu 小 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thượng (hãy còn; chú trọng); thượng thư

Dị thể 2

thượng

U+7DD4, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

thượng

U+979D, tổng 17 nét, bộ cách 革 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Dị thể 1

Chữ gần giống 3