Có 2 kết quả:

清 thảnh請 thảnh

1/2

thảnh [thanh, thinh, thênh]

U+6E05, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thảnh thơi

Tự hình 4

Dị thể 8

thảnh [thinh, thín, thỉnh]

U+8ACB, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thảnh thơi

Tự hình 4

Dị thể 3