Có 5 kết quả:
忑 thắc • 忒 thắc • 慝 thắc • 鋱 thắc • 铽 thắc
Từ điển Viện Hán Nôm
thắc (sai lầm)
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thắc (gian tà)
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất terbium (Tb)
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1