Có 1 kết quả:

𠽈 thỉn

1/1

thỉn

U+20F48, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thỉn thót (nịnh bợ)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1