1/5
thợ
U+6D18, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
thợ [thuỳ, thự]
U+7F72, tổng 13 nét, bộ võng 网 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
U+203F2, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)phồn thể
U+2378D, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)phồn thể
Chữ gần giống 3
U+2BDB3, tổng 16 nét, bộ công 工 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm