Có 4 kết quả:
消 tiu • 簫 tiu • 銷 tiu • 鏢 tiu
Từ điển Hồ Lê
tiu nghỉu
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiu (loại nhạc khí); tiu nghỉu
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
tiu (nhạc khí bằng đồng)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1