Có 4 kết quả:

僣 tiếm僭 tiếm譖 tiếm谮 tiếm

1/4

tiếm [tém, tím]

U+50E3, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếm ngôi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

tiếm [tém, tím]

U+50ED, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếm ngôi

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

tiếm [trấm]

U+8B56, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tiếm ngôn (dèm pha)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

tiếm [trấm]

U+8C2E, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếm ngôn (dèm pha)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2