Có 8 kết quả:
租 to • 穌 to • 粗 to • 蘇 to • 𡚡 to • 𡚢 to • 𢀱 to • 𫰅 to
Từ điển Hồ Lê
to lớn; to tiếng
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
to lớn; to tiếng
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
to lớn; to tiếng; làm to
Dị thể 12
Từ điển Viện Hán Nôm
to lớn
Dị thể 4
Chữ gần giống 1