Có 2 kết quả:

䏴 toe𡄪 toe

1/2

toe

U+43F4, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười toe toét

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

toe

U+2112A, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

toe toét