Có 3 kết quả:
坐 toà • 座 toà • 𤉛 toà
Từ điển Trần Văn Kiệm
toà nhà, toà sen; hầu toà
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
toà nhà, toà sen; hầu toà
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 2
Chữ gần giống 1