Có 6 kết quả:
掉 trạo • 棹 trạo • 櫂 trạo • 笊 trạo • 綽 trạo • 绰 trạo
Từ điển Hồ Lê
nhai trệu trạo
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Từ điển Hồ Lê
trạo (mái chèo, cái thuyền)
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạo (mái chèo, cái thuyền)
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dây trạo
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạo (chộp lấy, ra tay làm việc)
Dị thể 4
Chữ gần giống 14