Có 1 kết quả:

滓 trể

1/1

trể [chỉ]

U+6ED3, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trể (cặn bã)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1