Có 3 kết quả:

冡 trủng冢 trủng塚 trủng

1/3

trủng [trũng]

U+51A1, tổng 10 nét, bộ mịch 冖 (+8 nét)

Từ điển Hồ Lê

trủng (mô đất trên mả)

Tự hình 2

Dị thể 1

trủng [trũng, trổng]

U+51A2, tổng 10 nét, bộ mịch 冖 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trủng (mô đất trên mả)

Tự hình 3

Dị thể 2

trủng

U+585A, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trủng (mô đất trên mả)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2