1/4
tàu [tào, tầu]
U+69FD, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
U+825A, tổng 17 nét, bộ chu 舟 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
tàu
U+84F8, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2C7E0, tổng 21 nét, bộ thảo 艸 (+18 nét)phồn thể