Có 1 kết quả:

節 típ

1/1

típ [tiết, tét, tít, tết, tịt]

U+7BC0, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xa típ mũ tắp

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1