Có 7 kết quả:

囚 tù揪 tù泅 tù逎 tù遒 tù酋 tù𧣕 tù

1/7

U+56DA, tổng 5 nét, bộ vi 囗 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cầm tù

Tự hình 4

Dị thể 1

[thu]

U+63EA, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tù (nắm chắc trong tay)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

U+6CC5, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ao tù

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

[tùa, túa]

U+900E, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tù (cứng cáp)

Tự hình 2

[tùa]

U+9052, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tù (cứng cáp)

Tự hình 2

Dị thể 1

U+914B, tổng 9 nét, bộ dậu 酉 (+2 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

tù tội, tù trưởng

Tự hình 3

Dị thể 2

U+278D5, tổng 12 nét, bộ giác 角 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thổi tù và