Có 2 kết quả:

㳯 tăn辛 tăn

1/2

tăn

U+3CEF, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước lăn tăn

tăn [tân, tơn]

U+8F9B, tổng 7 nét, bộ tân 辛 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn tăn

Tự hình 5

Dị thể 2