Có 3 kết quả:

蚕 tằm蟳 tằm蠶 tằm

1/3

tằm [tàm, tòm]

U+8695, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con tằm, tơ tằm

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 1

tằm [tầm]

U+87F3, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con tằm, tơ tằm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

tằm [tàm]

U+8836, tổng 24 nét, bộ trùng 虫 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con tằm, tơ tằm

Tự hình 1

Dị thể 11