Có 2 kết quả:

從 tồng𬴚 tồng

1/2

tồng [thong, thung, thùng, thủng, tuồng, tòng, tùng, tụng]

U+5F9E, tổng 11 nét, bộ xích 彳 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tồng ngồng

Tự hình 10

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

tồng

U+2CD1A, tổng 18 nét, bộ cao 高 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao tồng ngồng