Có 3 kết quả:

总 tổng縂 tổng總 tổng

1/3

tổng

U+603B, tổng 9 nét, bộ bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tổng cộng, tổng sản lượng

Tự hình 2

Dị thể 14

tổng

U+7E02, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tổng cộng, tổng sản lượng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tổng [tóm, tỏng]

U+7E3D, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tổng cộng, tổng sản lượng

Tự hình 4

Dị thể 21

Chữ gần giống 7