Có 3 kết quả:

似 tợ字 tợ自 tợ

1/3

tợ [từa, tự, tựa]

U+4F3C, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tợ (tựa như)

Tự hình 4

Dị thể 5

tợ [chữ, tự]

U+5B57, tổng 6 nét, bộ tử 子 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tợ (tựa như)

Tự hình 4

Dị thể 2

tợ [từ, tự]

U+81EA, tổng 6 nét, bộ tự 自 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tợ (tựa như)

Tự hình 5

Dị thể 5