Có 5 kết quả:

尉 uý慰 uý熨 uý畏 uý蔚 uý

1/5

U+5C09, tổng 11 nét, bộ thốn 寸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cấp uý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thủ uý, đại uý

Tự hình 4

Dị thể 4

[ủi]

U+6170, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

yên ủi

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên ủi, hết lo

Tự hình 3

Dị thể 3

[uất, ủi]

U+71A8, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

uý lạo

Tự hình 2

Dị thể 6

[hoay, hoáy]

U+754F, tổng 9 nét, bộ điền 田 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

uý (sợ)

Từ điển Trần Văn Kiệm

khả uý

Tự hình 5

Dị thể 11

[uất]

U+851A, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tươi tốt, sặc sỡ

Tự hình 2

Dị thể 2