Có 8 kết quả:

云 vân紋 vân紜 vân纭 vân耘 vân芸 vân蕓 vân雲 vân

1/8

vân

U+4E91, tổng 4 nét, bộ nhị 二 (+2 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

vân mây; vân vũ (làm tình)

Tự hình 5

Dị thể 1

vân [văn, vằn, vện]

U+7D0B, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

phân vân; vân vân

Tự hình 2

Dị thể 1

vân

U+7D1C, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phân vân; vân vân

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

vân

U+7EAD, tổng 7 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân vân; vân vân

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

vân

U+8018, tổng 10 nét, bộ lỗi 耒 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vần điền (làm cỏ)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

vân [nghế, nghề, nghệ]

U+82B8, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vân đậu (đỗ hình quả thận)

Tự hình 3

Dị thể 5

vân

U+8553, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vân đậu (đỗ hình quả thận)

Tự hình 1

Dị thể 2

vân

U+96F2, tổng 12 nét, bộ vũ 雨 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vân mây; vân vũ (làm tình)

Tự hình 5

Dị thể 3