Có 5 kết quả:

㽳 võ宇 võ武 võ疗 võ羽 võ

1/5

U+3F73, tổng 8 nét, bộ nạch 疒 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vò võ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

[, ]

U+5B87, tổng 6 nét, bộ miên 宀 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vò võ

Tự hình 5

Dị thể 8

[]

U+6B66, tổng 8 nét, bộ chỉ 止 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nghề võ; võ đài

Tự hình 5

Dị thể 2

[liệu, lểu]

U+7597, tổng 7 nét, bộ nạch 疒 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vò võ

Tự hình 2

Dị thể 2

[]

U+7FBD, tổng 6 nét, bộ vũ 羽 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

vò võ

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1