Có 3 kết quả:

梖 vối蓓 vối𦹶 vối

1/3

vối [vôi]

U+6896, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây vối

Tự hình 1

Dị thể 1

vối [bối, bội, bụi]

U+84D3, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nước vối

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

vối

U+26E76, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lá vối