Có 2 kết quả:

車 xe𦀺 xe

1/2

xe [se, xa, , xế]

U+8ECA, tổng 7 nét, bộ xa 車 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

xe cộ, xe đất

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

xe

U+2603A, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xe chỉ