Có 1 kết quả:

嗔 xân

1/1

xân [sun, sân, xin]

U+55D4, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xân (xin)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6