Có 4 kết quả:
壳 xạc • 確 xạc • 落 xạc • 𡃜 xạc
Từ điển Trần Văn Kiệm
xạc cho một trận, kêu xào xạc
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
xạc cho một trận, kêu xào cạc
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
xạc cho một trận, kêu xào cạc
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 5
Chữ gần giống 4