Có 4 kết quả:

䖏 xứ処 xứ处 xứ處 xứ

1/4

xứ [xử]

U+458F, tổng 11 nét, bộ hô 虍 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xứ sở, xứ xứ (nhiều nơi)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

xứ [xử]

U+51E6, tổng 5 nét, bộ kỷ 几 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xứ trưởng (đứng đầu văn phòng), nhân sự xứ (nhân viên)

Tự hình 2

Dị thể 2

xứ [xớ, xở, xử]

U+5904, tổng 5 nét, bộ tri 夂 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xứ trưởng (đứng đầu văn phòng), nhân sự xứ (nhân viên)

Tự hình 2

Dị thể 5

xứ [xớ, xở, xử]

U+8655, tổng 11 nét, bộ hô 虍 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xứ sở

Tự hình 4

Dị thể 8