Có 6 kết quả:

㨂 đong冬 đong鮗 đong𢫝 đong𣁲 đong𨒟 đong

1/6

đong [đóng]

U+3A02, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi đong gạo; đong đưa

đong [đông]

U+51AC, tổng 5 nét, bộ băng 冫 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi đong gạo; đong đưa

Tự hình 5

Dị thể 12

đong

U+9B97, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi đong gạo; đong đưa

Tự hình 1

đong [chong, gióng, lung, rung]

U+22ADD, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đi đong gạo; đong đưa

Chữ gần giống 4

đong

U+23072, tổng 9 nét, bộ đẩu 斗 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi đong gạo; đong đưa

Chữ gần giống 1

đong [giong, đông]

U+2849F, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi đong gạo; đong đưa

Tự hình 1

Dị thể 1