1/3
đùi [dồi]
U+267FF, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
đùi
U+268B6, tổng 20 nét, bộ nhục 肉 (+16 nét)phồn thể
U+2811F, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)phồn thể