Có 3 kết quả:

㷋 đượm淡 đượm𬊊 đượm

1/3

đượm

U+3DCB, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cháy rất đượm; đượm đà, nồng đượm, thắm đượm

đượm [vạm, đạm, đặm]

U+6DE1, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cháy rất đượm; đượm đà, nồng đượm, thắm đượm

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

đượm

U+2C28A, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cháy rất đượm; đượm đà, nồng đượm, thắm đượm