1/3
đất [ngẩn, thưỡn, thản, đật, đắt, đứt]
U+5766, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Không hiện chữ?
đất [dợi, rãi, đãi, được, đảy, đẩy, đẫy, đậy, đợi]
U+5F85, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
đất
U+21419, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)phồn thể
Chữ gần giống 3